--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chí cha chí chát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chí cha chí chát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chí cha chí chát
+
xem chí chát
Lượt xem: 435
Từ vừa tra
+
chí cha chí chát
:
xem chí chát
+
sulphur-bottom
:
(động vật học) cá voi bụng vàng
+
verdigrised
:
có xanh đồng; có gỉ đồng
+
common ragweed
:
(thực vật học) loài cỏ mọc từ hạt hàng năm. có tán lá xẻ rất đẹp, hoa thành chùm màu xanh, phổ biến ở Bắc Mỹ.
+
nội
:
(cũ,văn chương) Field."Buồn trong nội cỏ dàu dàu " (Nguyễn Du)